1 | | Earth science / Edward J. Tarbuck, Frederick K. Lutgens . - 8th ed. - New Jersey : Prentice-hall, 1997. - 638 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV0412-NV0414, NV0843, NV0844, NV1875, NV2418 Chỉ số phân loại: 550 |
2 | | Hóa học và đời sống . Tập 6, Khí quyển, hóa khí & khí hậu / Nguyễn Văn Sang dịch . - . - TP. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2002. - 119 tr. ; 20cm( ) Thông tin xếp giá: TK13937-TK13939 Chỉ số phân loại: 551 |
3 | | Meteorology : The atmosphere and the science of weather / Joseph M. Moran, Michael D. Morgan, Patricia M. Pauley . - 3rd ed. - New York : Macmillan Publishing Company, 1991. - xviii,586 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV4458 Chỉ số phân loại: 551.5 |
4 | | Meteorology demystified / Stan Gibilisco . - New York : McGraw-Hill, 2006. - xi, 323 p. : ill., maps ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV08000060 Chỉ số phân loại: 551.5 |
5 | | Meteorology Today : An Introduction to Weather, Climate, and the Environment / C. Donald Ahrens . - 5th ed. - New York : West Publishing, 1994. - v-xviii, 591 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2472 Chỉ số phân loại: 551.5 |
|